--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ba ngày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ba ngày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ba ngày
Your browser does not support the audio element.
+
Three days (after burial)
Cúng ba ngày
To celebrate the third-day ceremony (after burial)
Lượt xem: 891
Từ vừa tra
+
ba ngày
:
Three days (after burial)Cúng ba ngàyTo celebrate the third-day ceremony (after burial)
+
crotalaria sagitallis
:
loài cây hàng năm vùng nhiệt đới nước Mỹ, quả có vỏ phồng chứa hạt